Roblox - Grow a Garden: Danh Sách Trứng & Tỉ Lệ Mở Pet
Trong Grow a Garden Roblox, mỗi loại TRỨNG sẽ cho ra những PET với tỷ lệ nở khác nhau, từ PET dễ nuôi như Hedgehog hay Mole cho đến những “thần thú” như Blood Hedgehog, Scarlet Macaw hay T-Rex.
Danh sách dưới đây tổng hợp toàn bộ trứng phổ biến, tỷ lệ nở PET, kèm kỹ năng đặc biệt (Passive) – giúp anh em quyết định nên đầu tư trứng nào, PET nào xứng đáng đốt Sheckles, PET nào nên bỏ qua để tiết kiệm slot & tiền.
Mục Lục:
Bài viết liên quan: Bảng Xếp Hạng Pet Mới Nhất (Tier List Pet 2025)
1. Night Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Hedgehog |
49% |
Trái gai lớn 1.5x |
Mole |
22% |
Đào gear/Sheckles mỗi 80s |
Frog |
14% |
Tăng 24h tuổi cho cây mỗi 20p |
Echo Frog |
10% |
Như Frog nhưng mỗi 10p |
Night Owl |
4% |
Pet active +0.22~0.25% XP |
Raccoon |
1% |
Copy trái cây người chơi khác |
2. Common Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Golden Lab |
33% |
10% cơ hội đào hạt giống ngẫu nhiên |
Dog |
33% |
5% cơ hội đào hạt giống |
Bunny |
33% |
Ăn cà rốt tăng giá trị 1.5x |
3. Mythical Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Grey Mouse |
35.7% |
+500 XP mỗi 10p, +10% speed |
Brown Mouse |
26.7% |
+750 XP mỗi 8p, +10% jump |
Squirrel |
26.79% |
2.5% giữ hạt cây đã gieo |
Red Giant Ant |
8.93% |
Copy trái khi thu hoạch |
Red Fox |
1.79% |
Trộm hạt người chơi khác mỗi 10p |
4. Uncommon Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Black Bunny |
25% |
Ăn cà rốt tăng giá trị |
Chicken |
25% |
Tăng tốc ấp trứng +10% |
Cat |
25% |
Ngủ 10s mỗi 80s, trái gần đó lớn 1.25x |
Deer |
25% |
3% berry không mất khi thu hoạch |
5. Bug Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Snail |
40% |
+5% rớt hạt giống khi thu hoạch |
Giant Ant |
30% |
+5% cơ hội copy trái |
Caterpillar |
25% |
Tăng tốc lá 1.5x |
Praying Mantis |
4% |
Biến chủng trái 1.51x bán kính |
Dragonfly |
1% |
Biến trái thành Gold mỗi 5p |
6. Legendary Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Cow |
42.55% |
Cây trong bán kính 8 studs lớn 1.12x |
Silver Monkey |
42.55% |
8% hoàn trả hạt khi thu hoạch |
Sea Otter |
10.64% |
Tăng tốc cây gần nhất mỗi 15s |
Turtle |
2.13% |
Vòi phun tưới lâu hơn 20% |
Polar Bear |
2.13% |
~90s: 10% biến trái gần thành frozen |
7. Paradise Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Ostrich |
40% |
Trứng nở nhanh hơn |
Peacock |
30% |
Giảm cooldown pet xung quanh |
Capybara |
21% |
Pet gần không mất đói, thêm XP |
Scarlet Macaw |
8% |
Áp dụng Verdant cho trái gần |
Mini Octopus |
1% |
Sao chép kỹ năng pet khác mỗi 20p |
8. Dinosaur Egg
PET |
Tỷ lệ |
Passive |
Raptor |
35% |
Đột biến trái với Amber |
Triceratops |
32.5% |
Boost 3 cây ngẫu nhiên |
Stegosaurus |
28% |
Copy trái Prehistoric |
Pterodactyl |
3% |
Áp dụng Windstruct/Twisted cho trái |
Brontosaurus |
1% |
Pet nở nặng hơn |
T-Rex |
0.5% |
Chuyển đột biến giữa các trái |
9. Crafted PET
PET |
Passive |
Pack Bee |
Tăng backpack +25 ô |
10. Chốt
✔️ Bug Egg – Tỉ lệ ngon, Pet top tier Snail, Ant, Dragonfly.
✔️ Blood Hedgehog – Mạnh nhất để đột biến trái đắt.
✔️ Red Giant Ant, Raptor – Cực tốt nếu chơi Prehistoric.
✔️ Snail, Cow, Silver Monkey – Nuôi dễ, buff cây nhanh.
Chơi Roblox - Dig Roblox Trên PC Hiệu Quả Với LDplayer
Chơi Roblox - Dig Roblox trên LDPlayer có thể giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm, đặc biệt là khi chơi trên PC. Dưới đây là một số mẹo hữu ích để chơi hiệu quả hơn:
-
LDPlayer cho phép bạn gán phím tắt để thao tác nhanh hơn, như mua tướng, roll cửa hàng, di chuyển tướng.
-
Thiết lập phím nhanh cho các thao tác quan trọng giúp bạn phản ứng nhanh hơn trong trận đấu.
-
Điều chỉnh cấu hình LDPlayer để có trải nghiệm mượt mà hơn, tránh giật lag khi chơi Roblox - Dig Roblox.
-
Tăng RAM và CPU trong cài đặt LDPlayer để đảm bảo game chạy ổn định.
-
LDPlayer hỗ trợ multi-instance, cho phép bạn mở nhiều cửa sổ TFT cùng lúc để thử nghiệm đội hình hoặc chơi nhiều tài khoản.
Kết Lại
Trên đây là bài viết “Danh Sách Trứng & Tỉ Lệ Mở Pet” tựa game “Roblox - Grow a Garden”. Hi vọng có thể giúp ích anh em trong quá trình chơi game ở mùa mới.
Các game thủ vui lòng tải game “Roblox” và chơi game bằng trình giả lập LDPlayer trên PC để có trải nghiệm tốt hơn so với trên điện thoại.
Roblox VN





