Tổng quan VIN ديكودر
Bộ giải mã VIN trả về toàn bộ thông tin và giải mã mã số ô tô do nhà máy cấp thông qua số khung VIN như:
Mô tả xe
Tên nhà sản xuất
Năm mẫu
Loạt
Nước sản xuất
Giá cơ bản ($)
Nhà máy
Phong cách
nhà máy thành phố
Loại xe
Tên nhà sản xuất
Lớp cấu trúc
Tổng trọng lượng xe trung bình của
Tỷ lệ tổng trọng lượng xe so với
Kích thước bánh trước (inch)
Trang web định hướng
Số hàng ghế
Số lượng xi lanh động cơ
Độ dịch chuyển(CI)
Mô hình động cơ
Cấu hình động cơ
Phanh động cơ (hp) của
Tốc độ tối đa (mph)
Loại dây an toàn
Vị trí đệm hơi đầu gối
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Kiểm soát lực kéo
Hệ thống lùi tự động cho cửa sổ và cửa sổ trời
Đánh lửa không cần chìa khóa
Phanh sắp xảy ra va chạm (C I B)
Cảnh báo va chạm phía trước (F C W)
Hỗ trợ giữ làn đường (L K A)
Hỗ trợ phanh động (D B S)
Thông báo va chạm tự động (A C N) / Thông báo va chạm tự động nâng cao (A A C N)
Chuyển đổi chùm đèn pha bán tự động
Cửa
Chiều dài cơ sở (inch) từ
Số lượng bánh xe
Kích thước bánh sau (inch)
Số chỗ ngồi
Người phỏng vấn
Độ dịch chuyển (C C)
Độ dịch chuyển (L)
Loại nhiên liệu - cơ bản
Loại nhiên liệu - thứ cấp
Mức độ điện hóa
Nhà sản xuất động cơ
Vị trí túi khí phía trước
Vị trí túi khí bên
Kiểm soát ổn định điện tử (ESC)
Loại hệ thống giám sát áp suất lốp (TPM S)
Âm thanh cảnh báo người đi bộ tự động (chỉ dành cho xe hybrid và xe điện)
Kiểm soát hành trình thích ứng (A C)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (B S W)
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (L D W)
Camera dự phòng
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động cho người đi bộ (PA E B)
Đèn chạy ban ngày (D R L)
Chùm sáng thích ứng (A D B)
Bộ giải mã VIN trả về nhiều thông tin về ô tô từ số VIN của nó như:
MÔ TẢ XE
TÊN NHÀ SẢN XUẤT
MÔ HÌNH NĂM
LOẠT
NƯỚC THỰC VẬT
GIÁ CƠ SỞ ($)
LÀM
NGƯỜI MẪU
THÀNH PHỐ THỰC VẬT
LOẠI XE
TÊN CÔNG TY CÂY
LỚP CƠ THỂ
TỔNG TỶ LỆ TRỌNG LƯỢNG XE TỪ
TỶ LỆ TỔNG TRỌNG LƯỢNG XE ĐẾN
KÍCH THƯỚC BÁNH XE TRƯỚC (INCHES)
VỊ TRÍ CHỈ ĐẠO
SỐ HÀNG GHẾ
SỐ ĐỘNG CƠ XI LANH
CHUYỂN ĐỔI ( CI )
MÔ HÌNH ĐỘNG CƠ
CẤU HÌNH ĐỘNG CƠ
ĐỘNG CƠ PHANH (HP) TỪ
TỐC ĐỘ TỐI ĐA (MP H)
LOẠI DÂY GHẾ
VỊ TRÍ TÚI KHÍ ĐẦU GỐI
HỆ THỐNG CHỐNG BÓNG KHÓA (A B S)
KIỂM SOÁT KÉO
HỆ THỐNG ĐẢO NGƯỢC TỰ ĐỘNG CHO CỬA SỔ VÀ CỬA SỔ
ĐÁNH LỬA KHÔNG KHÓA
PHANH NGAY LẬP TỨC (C I B)
CẢNH BÁO VẬN CHUYỂN PHÍA TRƯỚC (F C W)
HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (L K A)
HỖ TRỢ PHANH ĐỘNG (D B S)
THÔNG BÁO TAI NẠN TỰ ĐỘNG (A C N) / THÔNG BÁO TAI NẠN TỰ ĐỘNG NÂNG CAO (A A C N)
CHUYỂN ĐỔI ĐÈN ĐÈN BÁN TỰ ĐỘNG
CỬA
BÁNH XE CƠ SỞ (INCHES) TỪ
SỐ BÁNH XE
KÍCH THƯỚC BÁNH XE SAU (INCHES)
SỐ GHẾ
TRỤC
CHUYỂN ĐỔI (C C)
DỊCH VỤ(L)
LOẠI NHIÊN LIỆU - CHÍNH
LOẠI NHIÊN LIỆU - THỨ CẤP
CẤP ĐIỆN KHÍ
NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ
VỊ TRÍ TÚI KHÍ TRƯỚC
VỊ TRÍ TÚI KHÍ BÊN
KIỂM SOÁT ỔN ĐỊNH ĐIỆN TỬ (E S C)
LOẠI HỆ THỐNG GIÁM SÁT ÁP SUẤT LỐP (T P M S)
ÂM THANH CẢNH BÁO NGƯỜI ĐI BỘ TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO XE HYBRID VÀ E V)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG (A C C)
CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (B S W)
CẢNH BÁO KHỞI LÀN ĐƯỜNG (L D W)
CAMERA SỰ PHÒNG
PHANH KHẨN CẤP TỰ ĐỘNG CHO NGƯỜI ĐI BỘ (P A E B)
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY (D R L)
CHÙM LÁI THÍCH ỨNG (A D B)
Tải xuống ứng dụng Bộ giải mã VPN miễn phí ngay bây giờ!
Tải xuống Bộ giải mã VIN miễn phí!
Mô tả xe
Tên nhà sản xuất
Năm mẫu
Loạt
Nước sản xuất
Giá cơ bản ($)
Nhà máy
Phong cách
nhà máy thành phố
Loại xe
Tên nhà sản xuất
Lớp cấu trúc
Tổng trọng lượng xe trung bình của
Tỷ lệ tổng trọng lượng xe so với
Kích thước bánh trước (inch)
Trang web định hướng
Số hàng ghế
Số lượng xi lanh động cơ
Độ dịch chuyển(CI)
Mô hình động cơ
Cấu hình động cơ
Phanh động cơ (hp) của
Tốc độ tối đa (mph)
Loại dây an toàn
Vị trí đệm hơi đầu gối
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Kiểm soát lực kéo
Hệ thống lùi tự động cho cửa sổ và cửa sổ trời
Đánh lửa không cần chìa khóa
Phanh sắp xảy ra va chạm (C I B)
Cảnh báo va chạm phía trước (F C W)
Hỗ trợ giữ làn đường (L K A)
Hỗ trợ phanh động (D B S)
Thông báo va chạm tự động (A C N) / Thông báo va chạm tự động nâng cao (A A C N)
Chuyển đổi chùm đèn pha bán tự động
Cửa
Chiều dài cơ sở (inch) từ
Số lượng bánh xe
Kích thước bánh sau (inch)
Số chỗ ngồi
Người phỏng vấn
Độ dịch chuyển (C C)
Độ dịch chuyển (L)
Loại nhiên liệu - cơ bản
Loại nhiên liệu - thứ cấp
Mức độ điện hóa
Nhà sản xuất động cơ
Vị trí túi khí phía trước
Vị trí túi khí bên
Kiểm soát ổn định điện tử (ESC)
Loại hệ thống giám sát áp suất lốp (TPM S)
Âm thanh cảnh báo người đi bộ tự động (chỉ dành cho xe hybrid và xe điện)
Kiểm soát hành trình thích ứng (A C)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (B S W)
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (L D W)
Camera dự phòng
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động cho người đi bộ (PA E B)
Đèn chạy ban ngày (D R L)
Chùm sáng thích ứng (A D B)
Bộ giải mã VIN trả về nhiều thông tin về ô tô từ số VIN của nó như:
MÔ TẢ XE
TÊN NHÀ SẢN XUẤT
MÔ HÌNH NĂM
LOẠT
NƯỚC THỰC VẬT
GIÁ CƠ SỞ ($)
LÀM
NGƯỜI MẪU
THÀNH PHỐ THỰC VẬT
LOẠI XE
TÊN CÔNG TY CÂY
LỚP CƠ THỂ
TỔNG TỶ LỆ TRỌNG LƯỢNG XE TỪ
TỶ LỆ TỔNG TRỌNG LƯỢNG XE ĐẾN
KÍCH THƯỚC BÁNH XE TRƯỚC (INCHES)
VỊ TRÍ CHỈ ĐẠO
SỐ HÀNG GHẾ
SỐ ĐỘNG CƠ XI LANH
CHUYỂN ĐỔI ( CI )
MÔ HÌNH ĐỘNG CƠ
CẤU HÌNH ĐỘNG CƠ
ĐỘNG CƠ PHANH (HP) TỪ
TỐC ĐỘ TỐI ĐA (MP H)
LOẠI DÂY GHẾ
VỊ TRÍ TÚI KHÍ ĐẦU GỐI
HỆ THỐNG CHỐNG BÓNG KHÓA (A B S)
KIỂM SOÁT KÉO
HỆ THỐNG ĐẢO NGƯỢC TỰ ĐỘNG CHO CỬA SỔ VÀ CỬA SỔ
ĐÁNH LỬA KHÔNG KHÓA
PHANH NGAY LẬP TỨC (C I B)
CẢNH BÁO VẬN CHUYỂN PHÍA TRƯỚC (F C W)
HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (L K A)
HỖ TRỢ PHANH ĐỘNG (D B S)
THÔNG BÁO TAI NẠN TỰ ĐỘNG (A C N) / THÔNG BÁO TAI NẠN TỰ ĐỘNG NÂNG CAO (A A C N)
CHUYỂN ĐỔI ĐÈN ĐÈN BÁN TỰ ĐỘNG
CỬA
BÁNH XE CƠ SỞ (INCHES) TỪ
SỐ BÁNH XE
KÍCH THƯỚC BÁNH XE SAU (INCHES)
SỐ GHẾ
TRỤC
CHUYỂN ĐỔI (C C)
DỊCH VỤ(L)
LOẠI NHIÊN LIỆU - CHÍNH
LOẠI NHIÊN LIỆU - THỨ CẤP
CẤP ĐIỆN KHÍ
NHÀ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ
VỊ TRÍ TÚI KHÍ TRƯỚC
VỊ TRÍ TÚI KHÍ BÊN
KIỂM SOÁT ỔN ĐỊNH ĐIỆN TỬ (E S C)
LOẠI HỆ THỐNG GIÁM SÁT ÁP SUẤT LỐP (T P M S)
ÂM THANH CẢNH BÁO NGƯỜI ĐI BỘ TỰ ĐỘNG (CHỈ DÀNH CHO XE HYBRID VÀ E V)
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG (A C C)
CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (B S W)
CẢNH BÁO KHỞI LÀN ĐƯỜNG (L D W)
CAMERA SỰ PHÒNG
PHANH KHẨN CẤP TỰ ĐỘNG CHO NGƯỜI ĐI BỘ (P A E B)
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY (D R L)
CHÙM LÁI THÍCH ỨNG (A D B)
Tải xuống ứng dụng Bộ giải mã VPN miễn phí ngay bây giờ!
Tải xuống Bộ giải mã VIN miễn phí!
Xem thêm