Tổng quan Good Luck Button
Bạn có cần may mắn?
Ứng dụng này có thể giúp bạn!
Chỉ cần nhấn vào nút chúc may mắn!
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà mọi người sử dụng để chúc ai đó may mắn ở các nền văn hóa khác nhau:
🍀Bằng tiếng Anh: "Chúc may mắn!" hay "Gãy chân!"
🍀Bằng tiếng Tây Ban Nha: "¡Buena suerte!" hoặc "¡Que tengas mucha suerte!"
🍀Trong tiếng Pháp: "Bonne Chance!" hay "Bon can đảm!"
🍀Trong tiếng Đức: "Viel Glück!" hoặc "Alles Gute!"
🍀Trong tiếng Ý: "Buona fortuna!" hoặc "Trong bocca al lupo!"
🍀Trong tiếng Nga: "Удачи!" (Udachi!) hoặc "Повезет!" (Povezet!)
🍀Trong tiếng Nhật: "頑張って!" (Ganbatte!) hoặc "吉!" (Kichi!)
🍀Trong tiếng Trung: "祝你好运!" (Zhù nǐ hǎo yùn!) hoặc "加油!" (Già bạn!)
🍀Trong tiếng Ả Rập: "حظا طيبا!" (Ħazā ṭayyibā!) hoặc "بالتوفيق!" (Bi-tawfīq!)
Có nhiều thứ được cho là mang lại may mắn. Đây là vài ví dụ:
🍀Trong nhiều nền văn hóa phương Tây, cỏ bốn lá được cho là mang lại may mắn.
🍀Ở Trung Quốc, số 8 được coi là số may mắn vì đồng âm với từ "thịnh vượng" trong tiếng Trung Quốc.
🍀Trong một số nền văn hóa của người Mỹ bản địa, người ta tin rằng mang theo chân thỏ sẽ mang lại may mắn.
🍀Trong nhiều nền văn hóa, màu đỏ gắn liền với sự may mắn, đặc biệt là trong các sự kiện hoặc lễ kỷ niệm quan trọng.
🍀Trong một số nền văn hóa phương Đông, tượng mèo may mắn giơ chân được cho là mang lại may mắn.
🍀Trong một số nền văn hóa, số 7 được coi là may mắn vì nó được cho là đại diện cho sự trọn vẹn hoặc hoàn hảo.
🍀Trong nhiều nền văn hóa, việc nhìn thấy cầu vồng hoặc tìm thấy một đồng xu trên mặt đất được coi là điều may mắn.
🍀Ở một số nền văn hóa, người ta tin rằng có thể đạt được may mắn bằng cách cầu nguyện trên một ngôi sao băng.
Đây chỉ là một vài ví dụ, còn rất nhiều thứ khác được cho là mang lại may mắn trong các nền văn hóa khác nhau. Cuối cùng, những gì được coi là may mắn thường phụ thuộc vào văn hóa và bối cảnh mà nó được sử dụng.
Ứng dụng này có thể giúp bạn!
Chỉ cần nhấn vào nút chúc may mắn!
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà mọi người sử dụng để chúc ai đó may mắn ở các nền văn hóa khác nhau:
🍀Bằng tiếng Anh: "Chúc may mắn!" hay "Gãy chân!"
🍀Bằng tiếng Tây Ban Nha: "¡Buena suerte!" hoặc "¡Que tengas mucha suerte!"
🍀Trong tiếng Pháp: "Bonne Chance!" hay "Bon can đảm!"
🍀Trong tiếng Đức: "Viel Glück!" hoặc "Alles Gute!"
🍀Trong tiếng Ý: "Buona fortuna!" hoặc "Trong bocca al lupo!"
🍀Trong tiếng Nga: "Удачи!" (Udachi!) hoặc "Повезет!" (Povezet!)
🍀Trong tiếng Nhật: "頑張って!" (Ganbatte!) hoặc "吉!" (Kichi!)
🍀Trong tiếng Trung: "祝你好运!" (Zhù nǐ hǎo yùn!) hoặc "加油!" (Già bạn!)
🍀Trong tiếng Ả Rập: "حظا طيبا!" (Ħazā ṭayyibā!) hoặc "بالتوفيق!" (Bi-tawfīq!)
Có nhiều thứ được cho là mang lại may mắn. Đây là vài ví dụ:
🍀Trong nhiều nền văn hóa phương Tây, cỏ bốn lá được cho là mang lại may mắn.
🍀Ở Trung Quốc, số 8 được coi là số may mắn vì đồng âm với từ "thịnh vượng" trong tiếng Trung Quốc.
🍀Trong một số nền văn hóa của người Mỹ bản địa, người ta tin rằng mang theo chân thỏ sẽ mang lại may mắn.
🍀Trong nhiều nền văn hóa, màu đỏ gắn liền với sự may mắn, đặc biệt là trong các sự kiện hoặc lễ kỷ niệm quan trọng.
🍀Trong một số nền văn hóa phương Đông, tượng mèo may mắn giơ chân được cho là mang lại may mắn.
🍀Trong một số nền văn hóa, số 7 được coi là may mắn vì nó được cho là đại diện cho sự trọn vẹn hoặc hoàn hảo.
🍀Trong nhiều nền văn hóa, việc nhìn thấy cầu vồng hoặc tìm thấy một đồng xu trên mặt đất được coi là điều may mắn.
🍀Ở một số nền văn hóa, người ta tin rằng có thể đạt được may mắn bằng cách cầu nguyện trên một ngôi sao băng.
Đây chỉ là một vài ví dụ, còn rất nhiều thứ khác được cho là mang lại may mắn trong các nền văn hóa khác nhau. Cuối cùng, những gì được coi là may mắn thường phụ thuộc vào văn hóa và bối cảnh mà nó được sử dụng.
Xem thêm