Bàn phím này có các ngôn ngữ sau:
-Aldfresisk (2)
-Dansk (2)
-Deutsch (2)
-Tiếng Anh (2)
-Fering (2)
-Frysk (2)
-Gooshiirder (1)
-Grunnegs (1)
-Halifreesk (1)
-Halunder (1)
-Karhiirder (1)
-Mooring (2)
-Nederlands (2)
-Seeltersk (2)
-Sölring (2)
-Wiringhiirder (1)
-Öömrang (1)
-Ōstfräisk (2)
1 với từ điển
2 không có từ điển
Tại thời điểm này, chúng tôi muốn cảm ơn Jongfryske Mienskip từ West Friesland vì sự giúp đỡ của họ. Cũng xin gửi lời cảm ơn tới Tanno Hüttenrauch vì đã cung cấp danh sách các từ ở Bắc Frisia.
Cũng xin cảm ơn Jungfräiske Mäinskup từ Đông Friesland về từ điển oostfraeisk.org.
-Aldfresisk (2)
-Dansk (2)
-Deutsch (2)
-Tiếng Anh (2)
-Fering (2)
-Frysk (2)
-Gooshiirder (1)
-Grunnegs (1)
-Halifreesk (1)
-Halunder (1)
-Karhiirder (1)
-Mooring (2)
-Nederlands (2)
-Seeltersk (2)
-Sölring (2)
-Wiringhiirder (1)
-Öömrang (1)
-Ōstfräisk (2)
1 với từ điển
2 không có từ điển
Tại thời điểm này, chúng tôi muốn cảm ơn Jongfryske Mienskip từ West Friesland vì sự giúp đỡ của họ. Cũng xin gửi lời cảm ơn tới Tanno Hüttenrauch vì đã cung cấp danh sách các từ ở Bắc Frisia.
Cũng xin cảm ơn Jungfräiske Mäinskup từ Đông Friesland về từ điển oostfraeisk.org.
Xem thêm