Tổng quan Kids Basics Learning App
Thật tuyệt khi biết rằng bạn quan tâm đến việc giúp trẻ học từ vựng mới! Dưới đây là một số gợi ý cho từng danh mục bạn đã đề cập:
Các ngày trong tuần:
Chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu Thứ Bảy
Các tháng trong năm:
Tháng 1, tháng 2, tháng 3, tháng 4, tháng 5, tháng 6, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12
Rau:
Cà rốt, bông cải xanh, súp lơ trắng, bắp cải, rau bina, cải xoăn, rau diếp, ớt, hành, tỏi, khoai tây, khoai lang, bí, bí xanh, cà chua, dưa chuột
Động vật:
Chó, mèo, Cá, chim, Con thỏ, Hamster, chuột bạch, chuột, con chuột, con thằn lằn, con rắn, rùa, Con ếch, Con bướm, con ong, kiến, Con nhện, con ngựa, Bò, con lợn, Cừu, con dê, gà, con vịt, Ngỗng , Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ phận cơ thể:
Đầu, tóc, mắt, mũi, miệng, tai, cổ, vai, cánh tay, tay, ngón tay, ngực, bụng, lưng, hông, chân, đầu gối, bàn chân, ngón chân
Xe cộ:
Xe hơi, xe tải, xe buýt, xe đạp, xe máy, thuyền, tàu, máy bay, máy bay trực thăng, xe lửa
Những người giúp đỡ cộng đồng:
Cảnh sát, lính cứu hỏa, bác sĩ, y tá, giáo viên, nhân viên bưu điện, người thu gom rác, nông dân, đầu bếp, công nhân xây dựng
Con số:
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi
Bảng chữ cái:
A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, z
Màu sắc:
Đỏ, xanh dương, vàng, xanh lá cây, cam, tím, hồng, đen, trắng, xám, nâu
Hình dạng:
Hình tròn, hình vuông, hình tam giác, hình chữ nhật, hình bầu dục, hình thoi, ngôi sao, trái tim
trái cây:
Táo, chuối, cam, đào, lê, mận, dâu tây, mâm xôi, việt quất, dâu đen, dứa, dưa hấu, bưởi, kiwi, xoài
Mô tả:
To, nhỏ, cao, ngắn, nhanh, chậm, nóng, lạnh, ướt, khô, cứng, mềm, nặng, nhẹ, ngọt, chua, mặn, đắng, cay, ngon, dở
Đây chỉ là một số ví dụ, còn rất nhiều từ khác mà trẻ có thể học trong mỗi danh mục. Hãy nhớ làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn đối với trẻ em, đồng thời cố gắng kết hợp từ vựng mới vào các cuộc trò chuyện và hoạt động hàng ngày!
Các ngày trong tuần:
Chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu Thứ Bảy
Các tháng trong năm:
Tháng 1, tháng 2, tháng 3, tháng 4, tháng 5, tháng 6, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12
Rau:
Cà rốt, bông cải xanh, súp lơ trắng, bắp cải, rau bina, cải xoăn, rau diếp, ớt, hành, tỏi, khoai tây, khoai lang, bí, bí xanh, cà chua, dưa chuột
Động vật:
Chó, mèo, Cá, chim, Con thỏ, Hamster, chuột bạch, chuột, con chuột, con thằn lằn, con rắn, rùa, Con ếch, Con bướm, con ong, kiến, Con nhện, con ngựa, Bò, con lợn, Cừu, con dê, gà, con vịt, Ngỗng , Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ phận cơ thể:
Đầu, tóc, mắt, mũi, miệng, tai, cổ, vai, cánh tay, tay, ngón tay, ngực, bụng, lưng, hông, chân, đầu gối, bàn chân, ngón chân
Xe cộ:
Xe hơi, xe tải, xe buýt, xe đạp, xe máy, thuyền, tàu, máy bay, máy bay trực thăng, xe lửa
Những người giúp đỡ cộng đồng:
Cảnh sát, lính cứu hỏa, bác sĩ, y tá, giáo viên, nhân viên bưu điện, người thu gom rác, nông dân, đầu bếp, công nhân xây dựng
Con số:
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi
Bảng chữ cái:
A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, z
Màu sắc:
Đỏ, xanh dương, vàng, xanh lá cây, cam, tím, hồng, đen, trắng, xám, nâu
Hình dạng:
Hình tròn, hình vuông, hình tam giác, hình chữ nhật, hình bầu dục, hình thoi, ngôi sao, trái tim
trái cây:
Táo, chuối, cam, đào, lê, mận, dâu tây, mâm xôi, việt quất, dâu đen, dứa, dưa hấu, bưởi, kiwi, xoài
Mô tả:
To, nhỏ, cao, ngắn, nhanh, chậm, nóng, lạnh, ướt, khô, cứng, mềm, nặng, nhẹ, ngọt, chua, mặn, đắng, cay, ngon, dở
Đây chỉ là một số ví dụ, còn rất nhiều từ khác mà trẻ có thể học trong mỗi danh mục. Hãy nhớ làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn đối với trẻ em, đồng thời cố gắng kết hợp từ vựng mới vào các cuộc trò chuyện và hoạt động hàng ngày!
Xem thêm