Tổng quan Military Ranks Guide
Việc áp dụng tên cho các cấp bậc quân đội ở các quốc gia khác nhau phản ánh bối cảnh văn hóa và lịch sử của tổ chức quân sự của mỗi quốc gia. Mặc dù không thực tế để cung cấp một danh sách đầy đủ tất cả các quốc gia và tên xếp hạng của họ, đây là tổng quan về một số tên phổ biến được sử dụng ở các khu vực khác nhau trên thế giới:
Hoa Kỳ: Quân đội Hoa Kỳ sử dụng cấu trúc cấp bậc bao gồm Đại tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Chuẩn tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Thiếu úy và Thiếu úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Trung sĩ Thiếu tá, Trung sĩ Nhất, Trung sĩ Hạng Nhất, Trung sĩ Tham mưu, Trung sĩ, Hạ sĩ và Binh nhì.
Vương quốc Anh: Quân đội Anh sử dụng các cấp bậc như Thống chế, Đại tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Chuẩn tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Trung úy và Thiếu úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Sĩ quan bảo đảm hạng 1, Sĩ quan bảo đảm hạng 2, Trung sĩ tham mưu, Trung sĩ, Hạ sĩ và Binh nhì.
Nga: Liên bang Nga sử dụng hệ thống quân hàm bao gồm Nguyên soái Liên bang Nga, Đại tướng quân đội, Đại tá, Trung tướng, Thiếu tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Thượng úy và Trung úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Trung sĩ cao cấp, Trung sĩ và Trung sĩ cơ sở.
Trung Quốc: Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) của Trung Quốc sử dụng cơ cấu cấp bậc bao gồm Thượng tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Thượng tá, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Thượng úy và Trung úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Trung sĩ Thiếu tá, Trung sĩ và Hạ sĩ.
Ấn Độ: Quân đội Ấn Độ sử dụng các cấp bậc như Thống chế, Đại tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Chuẩn tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Trung úy và Thiếu úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Subedar Major, Subedar, Naib Subedar và Havildar.
Những ví dụ này cung cấp một cái nhìn thoáng qua về sự đa dạng của tên cấp bậc ở các quốc gia khác nhau, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là mỗi quốc gia có cấu trúc cấp bậc và thuật ngữ riêng. Ngoài ra, một số quốc gia có thể có cấp bậc cụ thể hoặc các biến thể cho các nhánh cụ thể của quân đội, chẳng hạn như Hải quân hoặc Không quân.
Hoa Kỳ: Quân đội Hoa Kỳ sử dụng cấu trúc cấp bậc bao gồm Đại tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Chuẩn tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Thiếu úy và Thiếu úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Trung sĩ Thiếu tá, Trung sĩ Nhất, Trung sĩ Hạng Nhất, Trung sĩ Tham mưu, Trung sĩ, Hạ sĩ và Binh nhì.
Vương quốc Anh: Quân đội Anh sử dụng các cấp bậc như Thống chế, Đại tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Chuẩn tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Trung úy và Thiếu úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Sĩ quan bảo đảm hạng 1, Sĩ quan bảo đảm hạng 2, Trung sĩ tham mưu, Trung sĩ, Hạ sĩ và Binh nhì.
Nga: Liên bang Nga sử dụng hệ thống quân hàm bao gồm Nguyên soái Liên bang Nga, Đại tướng quân đội, Đại tá, Trung tướng, Thiếu tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Thượng úy và Trung úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Trung sĩ cao cấp, Trung sĩ và Trung sĩ cơ sở.
Trung Quốc: Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) của Trung Quốc sử dụng cơ cấu cấp bậc bao gồm Thượng tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Thượng tá, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Thượng úy và Trung úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Trung sĩ Thiếu tá, Trung sĩ và Hạ sĩ.
Ấn Độ: Quân đội Ấn Độ sử dụng các cấp bậc như Thống chế, Đại tướng, Trung tướng, Thiếu tướng, Chuẩn tướng, Đại tá, Trung tá, Thiếu tá, Đại úy, Trung úy và Thiếu úy cho các sĩ quan. Các cấp bậc nhập ngũ bao gồm Subedar Major, Subedar, Naib Subedar và Havildar.
Những ví dụ này cung cấp một cái nhìn thoáng qua về sự đa dạng của tên cấp bậc ở các quốc gia khác nhau, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là mỗi quốc gia có cấu trúc cấp bậc và thuật ngữ riêng. Ngoài ra, một số quốc gia có thể có cấp bậc cụ thể hoặc các biến thể cho các nhánh cụ thể của quân đội, chẳng hạn như Hải quân hoặc Không quân.
Xem thêm