Tổng quan میزگانی پەشاتی خودای
چینی ئی ئەپلیكەیشنە، خەلك مێشۆ بوانۆ و بشنەوۆ ئاتی نەوە چ پرتۆكی پیر دار ( ئینجیلی پیردار) ب زوانی شەبەكی - ماچۆوی.
هادەم مێشۆ ئورچنۆ بەندی چ كوتی و كۆمای، یان گر بۆرۆ ب ئێك قسسێ یان ب ب quá.
رامانی قسەی ئیكی ن فام كەردە نمەیۆ ب رەی خیچی بنی قسەی یان فەرهەنگی د یارش مەكەرمێ
Với Ứng dụng này, mọi người có thể đọc và nghe Tân Ước của Kinh thánh (The Holy Injeel) bằng ngôn ngữ Shabaki - Macho. Người ta có thể chọn văn bản theo chương và câu, hoặc tìm kiếm theo từ hoặc cụm từ. Ý nghĩa của những từ không quen thuộc được giải thích bằng chú thích cuối trang và bảng chú giải thuật ngữ.
هادەم مێشۆ ئورچنۆ بەندی چ كوتی و كۆمای، یان گر بۆرۆ ب ئێك قسسێ یان ب ب quá.
رامانی قسەی ئیكی ن فام كەردە نمەیۆ ب رەی خیچی بنی قسەی یان فەرهەنگی د یارش مەكەرمێ
Với Ứng dụng này, mọi người có thể đọc và nghe Tân Ước của Kinh thánh (The Holy Injeel) bằng ngôn ngữ Shabaki - Macho. Người ta có thể chọn văn bản theo chương và câu, hoặc tìm kiếm theo từ hoặc cụm từ. Ý nghĩa của những từ không quen thuộc được giải thích bằng chú thích cuối trang và bảng chú giải thuật ngữ.
Xem thêm