Tổng quan Parrot Dictionary(lao)
50 nghìn từ tiếng anh + hình ảnh
50 ພັນຄໍາພາສາອັງກິດ + ຮູບພາບ
50.000 từ tiếng Anh là Từ điển đặc biệt có hình ảnh, định nghĩa cho từng từ và với cách phát âm Mỹ, Úc, Anh
50.000 ຄໍາ ຕ່າງໆ ພາ ອັງ ກິດ ເປັນ ເປັນ ເປັນ ເປັນ ເປັນ ພິ ເສດ ມີ ຮູບ ພາບ ພາບ ຄໍາ ນິ ຍາມ ສໍາ ສໍາ ລັບ ແຕ່ ລະ ລະ ລະ ຄໍາ ແລະ ມີອາເມລິກາ, ອົດສະຕາລີ, ການອອກສຽງຂິງອັງດ຺
Có sẵn cho hơn trăm ngôn ngữ
ມີໃຫ້ຫຼາຍກວ່າຮ້ອຍພາສາ
Có giọng Mỹ, Úc và Anh
ມີສໍານຽງອາເມລິກາ, ອົດສະຕຣາລີ ແລະອັງກິດ
Phần đặc biệt của các từ được phân loại
ພາກພິເສດຂອງຄໍາທີ່ຈັດປະເພດ
Cùng với các ví dụ và giải thích cho từng từ
ຄຽງຄຸ
Dịch từ khó hiểu giữa các câu
Điều khoản khác
50 ພັນຄໍາພາສາອັງກິດ + ຮູບພາບ
50.000 từ tiếng Anh là Từ điển đặc biệt có hình ảnh, định nghĩa cho từng từ và với cách phát âm Mỹ, Úc, Anh
50.000 ຄໍາ ຕ່າງໆ ພາ ອັງ ກິດ ເປັນ ເປັນ ເປັນ ເປັນ ເປັນ ພິ ເສດ ມີ ຮູບ ພາບ ພາບ ຄໍາ ນິ ຍາມ ສໍາ ສໍາ ລັບ ແຕ່ ລະ ລະ ລະ ຄໍາ ແລະ ມີອາເມລິກາ, ອົດສະຕາລີ, ການອອກສຽງຂິງອັງດ຺
Có sẵn cho hơn trăm ngôn ngữ
ມີໃຫ້ຫຼາຍກວ່າຮ້ອຍພາສາ
Có giọng Mỹ, Úc và Anh
ມີສໍານຽງອາເມລິກາ, ອົດສະຕຣາລີ ແລະອັງກິດ
Phần đặc biệt của các từ được phân loại
ພາກພິເສດຂອງຄໍາທີ່ຈັດປະເພດ
Cùng với các ví dụ và giải thích cho từng từ
ຄຽງຄຸ
Dịch từ khó hiểu giữa các câu
Điều khoản khác
Xem thêm