Tổng quan Pro Loan EMI Calculator
Máy tính EMI cho vay 💰
Ứng dụng máy tính EMI cho vay này đơn giản hóa việc tính toán EMI của bạn và lên lịch lại chia tay hoàn toàn thanh toán. Đây là một ứng dụng mã nguồn mở được lưu trữ công khai https://github.com/Aravin/emi-calculator và bất kỳ ai cũng có thể sử dụng mã hoặc mở rộng các tính năng trong ứng dụng.
Ứng dụng không chỉ hiển thị số tiền EMI, nó cũng sẽ hiển thị thông tin như lãi hàng tháng đã trả, gốc hàng tháng đã trả và phần trăm hàng tháng đã trả. Nó cũng sẽ hiển thị lịch thanh toán trong thời gian chờ trong phần trình bày dạng bảng.
Đây là ứng dụng tính toán EMI Miễn phí / Mở / Nhanh / Chính xác / Đáng tin cậy.
EMI là gì?
-------------
EMI là viết tắt của Equated Monthly Iinstallment.
Một số tiền thanh toán cố định mà người đi vay thực hiện cho người cho vay vào một ngày cụ thể mỗi tháng dương lịch. Các khoản trả góp hàng tháng bằng nhau được sử dụng để trả cả lãi và gốc mỗi tháng, để trong một số năm nhất định, khoản vay được trả hết cùng với lãi suất.
Cách sử dụng Ứng dụng Tính toán Khoản vay EMI ❓
---------------------------------------------
Sử dụng ứng dụng Tính toán EMI Khoản vay là một bước rất đơn giản. Chỉ cần mở ứng dụng và cung cấp thông tin sau ở trang đầu tiên, tức là Tổng số tiền bạn sẽ vay từ ngân hàng, Số tiền lãi cho khoản vay và thời hạn cho khoản vay theo năm và nhấn nút gửi.
Thông tin bắt buộc:
1. Số tiền cho vay
2. Lãi suất cho vay
3. Thời hạn cho vay trong năm
Công thức ➕
--------
Để tính toán Tính toán EMI Khoản vay, chúng tôi sử dụng các công thức sau
1. Tính lãi
2. Tính toán EMI
3. Tính toán phần trăm
Tính lãi:
Đây là công thức được sử dụng để tính lãi,
tiền lãi = (tiền gốc * thời hạn) / (100 * 12);
Tính toán EMI:
Đây là công thức được sử dụng để tính toán EMI
E = P x r x (1 + r) ^ n / ((1 + r) ^ n - 1)
Tính toán phần trăm:
Đây là công thức tính Phần trăm,
tỷ lệ phần trăm = số tiền1 * 100 / số tiền2
## Thời hạn trả nợ tối thiểu và tối đa
* Thời hạn tối thiểu là 3 tháng
* Thời hạn tối đa là 30 năm
## Tỷ lệ Phần trăm Hàng năm Tối đa (APR)
* Lãi suất tối thiểu 6% và tối đa 45%
## Ví dụ Tính toán EMI
Số tiền gốc = 150000
Lãi suất = 10
Thời gian trả nợ = 3 năm (36 tháng)
EMI = [P x R x (1 + R) ^ N] / [{(1 + R) ^ N} -1]
EMI = [150000 x 10 / (100 * 12) x (1,0083) ^ 36] / [{(1,0083) ^ 36} -1]
= {1250 x 1.3482} /0.3482
= 4840
Độ chính xác & Lỗi Toán học ⚡
---------------------
Việc tính toán và sử dụng công thức của chúng tôi trong tính toán EMI khoản vay sẽ chính xác và đáng tin cậy 100%. Tuy nhiên, có thể có 0,01% lỗi toán học do làm tròn số hoặc chuyển đổi số thập phân thành bất kỳ giá trị tuyệt đối nào.
Đã thêm các tính năng để so sánh khoản vay
-------------------------------------------------- ------
Giờ đây, với bản cập nhật mới nhất, bạn có thể so sánh 2 tài khoản vay cạnh nhau và chọn tài khoản tốt nhất ngay lập tức với các biểu đồ và thông tin chi tiết.
Danh sách các khoản cho vay 🎯
-------------
1. Tính toán EMI Khoản vay Cá nhân
2. Tính toán EMI Khoản vay Doanh nghiệp
4. Tính toán EMI Khoản vay Vàng
5. Tính toán EMI Khoản vay Chuyển khoản Số dư
6. Tính toán EMI cho khoản vay hai bánh
7. Tính toán EMI cho khoản vay bốn bánh
9. Tính toán EMI cho khoản vay Flexi
10. Tính toán EMI Khoản vay cho Sinh viên
13. Khoản vay đối với khoản vay mua ô tô Tính toán EMI
14. Khoản vay dựa trên vốn chủ sở hữu Tính toán EMI cho vay
15. Khoản vay so với Khoản vay Cổ phần Tính toán EMI
16. Khoản vay chống lại khoản vay tiền gửi cố định Tính toán EMI
17. Tính toán EMI Khoản vay SME
18. Tính toán EMI Khoản vay MSME
19. Khoản vay chống lại khoản vay tài sản Tính toán EMI
20. Tính toán EMI cho khoản vay của bác sĩ
21. Kế toán Công chứng Tính toán EMI cho vay
22. Tính toán EMI cho khoản vay thế chấp
23. Tính toán EMI cho khoản vay tự động
24. Tính toán EMI cho vay máy kéo
26. Tính toán EMI cho khoản vay kéo dài của người tiêu dùng
27. Doanh nghiệp Tính toán EMI cho vay
Ứng dụng máy tính EMI cho vay này đơn giản hóa việc tính toán EMI của bạn và lên lịch lại chia tay hoàn toàn thanh toán. Đây là một ứng dụng mã nguồn mở được lưu trữ công khai https://github.com/Aravin/emi-calculator và bất kỳ ai cũng có thể sử dụng mã hoặc mở rộng các tính năng trong ứng dụng.
Ứng dụng không chỉ hiển thị số tiền EMI, nó cũng sẽ hiển thị thông tin như lãi hàng tháng đã trả, gốc hàng tháng đã trả và phần trăm hàng tháng đã trả. Nó cũng sẽ hiển thị lịch thanh toán trong thời gian chờ trong phần trình bày dạng bảng.
Đây là ứng dụng tính toán EMI Miễn phí / Mở / Nhanh / Chính xác / Đáng tin cậy.
EMI là gì?
-------------
EMI là viết tắt của Equated Monthly Iinstallment.
Một số tiền thanh toán cố định mà người đi vay thực hiện cho người cho vay vào một ngày cụ thể mỗi tháng dương lịch. Các khoản trả góp hàng tháng bằng nhau được sử dụng để trả cả lãi và gốc mỗi tháng, để trong một số năm nhất định, khoản vay được trả hết cùng với lãi suất.
Cách sử dụng Ứng dụng Tính toán Khoản vay EMI ❓
---------------------------------------------
Sử dụng ứng dụng Tính toán EMI Khoản vay là một bước rất đơn giản. Chỉ cần mở ứng dụng và cung cấp thông tin sau ở trang đầu tiên, tức là Tổng số tiền bạn sẽ vay từ ngân hàng, Số tiền lãi cho khoản vay và thời hạn cho khoản vay theo năm và nhấn nút gửi.
Thông tin bắt buộc:
1. Số tiền cho vay
2. Lãi suất cho vay
3. Thời hạn cho vay trong năm
Công thức ➕
--------
Để tính toán Tính toán EMI Khoản vay, chúng tôi sử dụng các công thức sau
1. Tính lãi
2. Tính toán EMI
3. Tính toán phần trăm
Tính lãi:
Đây là công thức được sử dụng để tính lãi,
tiền lãi = (tiền gốc * thời hạn) / (100 * 12);
Tính toán EMI:
Đây là công thức được sử dụng để tính toán EMI
E = P x r x (1 + r) ^ n / ((1 + r) ^ n - 1)
Tính toán phần trăm:
Đây là công thức tính Phần trăm,
tỷ lệ phần trăm = số tiền1 * 100 / số tiền2
## Thời hạn trả nợ tối thiểu và tối đa
* Thời hạn tối thiểu là 3 tháng
* Thời hạn tối đa là 30 năm
## Tỷ lệ Phần trăm Hàng năm Tối đa (APR)
* Lãi suất tối thiểu 6% và tối đa 45%
## Ví dụ Tính toán EMI
Số tiền gốc = 150000
Lãi suất = 10
Thời gian trả nợ = 3 năm (36 tháng)
EMI = [P x R x (1 + R) ^ N] / [{(1 + R) ^ N} -1]
EMI = [150000 x 10 / (100 * 12) x (1,0083) ^ 36] / [{(1,0083) ^ 36} -1]
= {1250 x 1.3482} /0.3482
= 4840
Độ chính xác & Lỗi Toán học ⚡
---------------------
Việc tính toán và sử dụng công thức của chúng tôi trong tính toán EMI khoản vay sẽ chính xác và đáng tin cậy 100%. Tuy nhiên, có thể có 0,01% lỗi toán học do làm tròn số hoặc chuyển đổi số thập phân thành bất kỳ giá trị tuyệt đối nào.
Đã thêm các tính năng để so sánh khoản vay
-------------------------------------------------- ------
Giờ đây, với bản cập nhật mới nhất, bạn có thể so sánh 2 tài khoản vay cạnh nhau và chọn tài khoản tốt nhất ngay lập tức với các biểu đồ và thông tin chi tiết.
Danh sách các khoản cho vay 🎯
-------------
1. Tính toán EMI Khoản vay Cá nhân
2. Tính toán EMI Khoản vay Doanh nghiệp
4. Tính toán EMI Khoản vay Vàng
5. Tính toán EMI Khoản vay Chuyển khoản Số dư
6. Tính toán EMI cho khoản vay hai bánh
7. Tính toán EMI cho khoản vay bốn bánh
9. Tính toán EMI cho khoản vay Flexi
10. Tính toán EMI Khoản vay cho Sinh viên
13. Khoản vay đối với khoản vay mua ô tô Tính toán EMI
14. Khoản vay dựa trên vốn chủ sở hữu Tính toán EMI cho vay
15. Khoản vay so với Khoản vay Cổ phần Tính toán EMI
16. Khoản vay chống lại khoản vay tiền gửi cố định Tính toán EMI
17. Tính toán EMI Khoản vay SME
18. Tính toán EMI Khoản vay MSME
19. Khoản vay chống lại khoản vay tài sản Tính toán EMI
20. Tính toán EMI cho khoản vay của bác sĩ
21. Kế toán Công chứng Tính toán EMI cho vay
22. Tính toán EMI cho khoản vay thế chấp
23. Tính toán EMI cho khoản vay tự động
24. Tính toán EMI cho vay máy kéo
26. Tính toán EMI cho khoản vay kéo dài của người tiêu dùng
27. Doanh nghiệp Tính toán EMI cho vay
Xem thêm