Tổng quan Qrcode and Barcode Scanner
Quét mã QR: Chức năng chính của ứng dụng là quét và giải mã mã QR. Người dùng có thể chỉ cần hướng máy ảnh của thiết bị vào mã QR và ứng dụng sẽ nhanh chóng nhận dạng và diễn giải dữ liệu được mã hóa.
Quét mã vạch: Ngoài mã QR, ứng dụng còn có thể quét nhiều loại mã vạch khác nhau, chẳng hạn như UPC (Mã sản phẩm chung), EAN (Số bài viết châu Âu), ISBN (Số sách tiêu chuẩn quốc tế), v.v. Những mã vạch này thường được tìm thấy trên bao bì sản phẩm và có thể được quét để lấy thông tin sản phẩm.
Giải mã dữ liệu: Sau khi mã QR hoặc mã vạch được quét, ứng dụng sẽ giải mã thông tin được lưu trữ trong mã. Ví dụ: mã QR có thể chứa URL, văn bản, thông tin liên hệ, thông tin xác thực của mạng Wi-Fi, v.v. Ứng dụng trích xuất và trình bày thông tin này ở định dạng thân thiện với người dùng.
Lịch sử và Mục ưa thích: Ứng dụng thường duy trì lịch sử mã QR và mã vạch được quét, cho phép người dùng xem lại các mã đã quét trước đó. Một số ứng dụng cũng cung cấp khả năng đánh dấu một số lần quét nhất định là mục yêu thích để dễ dàng truy cập.
Tạo mã QR: Một số ứng dụng máy quét cung cấp khả năng tạo mã QR. Người dùng có thể nhập văn bản, URL hoặc dữ liệu khác và ứng dụng sẽ tạo mã QR mã hóa thông tin đó. Tính năng này hữu ích để chia sẻ thông tin liên hệ, liên kết trang web và các dữ liệu khác.
Điều khiển đèn pin: Để đảm bảo quét hiệu quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, nhiều ứng dụng cung cấp tùy chọn điều khiển đèn pin, cho phép người dùng bật hoặc tắt đèn pin của thiết bị trong khi quét.
Tự động lấy nét và phát hiện: Ứng dụng thường bao gồm khả năng tự động lấy nét và phát hiện theo thời gian thực để giúp người dùng quét chính xác mã QR và mã vạch một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Quyền riêng tư và bảo mật: Các ứng dụng quét tốt ưu tiên quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của người dùng. Họ không thu thập dữ liệu người dùng không cần thiết và cung cấp các tùy chọn để xóa lịch sử quét hoặc tắt phân tích.
Giao diện người dùng: Ứng dụng thường có giao diện trực quan và thân thiện với người dùng, giúp người dùng ở mọi trình độ chuyên môn dễ dàng quét và giải mã mã QR cũng như mã vạch.
Quét mã vạch: Ngoài mã QR, ứng dụng còn có thể quét nhiều loại mã vạch khác nhau, chẳng hạn như UPC (Mã sản phẩm chung), EAN (Số bài viết châu Âu), ISBN (Số sách tiêu chuẩn quốc tế), v.v. Những mã vạch này thường được tìm thấy trên bao bì sản phẩm và có thể được quét để lấy thông tin sản phẩm.
Giải mã dữ liệu: Sau khi mã QR hoặc mã vạch được quét, ứng dụng sẽ giải mã thông tin được lưu trữ trong mã. Ví dụ: mã QR có thể chứa URL, văn bản, thông tin liên hệ, thông tin xác thực của mạng Wi-Fi, v.v. Ứng dụng trích xuất và trình bày thông tin này ở định dạng thân thiện với người dùng.
Lịch sử và Mục ưa thích: Ứng dụng thường duy trì lịch sử mã QR và mã vạch được quét, cho phép người dùng xem lại các mã đã quét trước đó. Một số ứng dụng cũng cung cấp khả năng đánh dấu một số lần quét nhất định là mục yêu thích để dễ dàng truy cập.
Tạo mã QR: Một số ứng dụng máy quét cung cấp khả năng tạo mã QR. Người dùng có thể nhập văn bản, URL hoặc dữ liệu khác và ứng dụng sẽ tạo mã QR mã hóa thông tin đó. Tính năng này hữu ích để chia sẻ thông tin liên hệ, liên kết trang web và các dữ liệu khác.
Điều khiển đèn pin: Để đảm bảo quét hiệu quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, nhiều ứng dụng cung cấp tùy chọn điều khiển đèn pin, cho phép người dùng bật hoặc tắt đèn pin của thiết bị trong khi quét.
Tự động lấy nét và phát hiện: Ứng dụng thường bao gồm khả năng tự động lấy nét và phát hiện theo thời gian thực để giúp người dùng quét chính xác mã QR và mã vạch một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Quyền riêng tư và bảo mật: Các ứng dụng quét tốt ưu tiên quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của người dùng. Họ không thu thập dữ liệu người dùng không cần thiết và cung cấp các tùy chọn để xóa lịch sử quét hoặc tắt phân tích.
Giao diện người dùng: Ứng dụng thường có giao diện trực quan và thân thiện với người dùng, giúp người dùng ở mọi trình độ chuyên môn dễ dàng quét và giải mã mã QR cũng như mã vạch.
Xem thêm