Tổng quan SSC Tricky Math 2023 in Hindi
SSC Sách toán năm trước bằng tiếng Hindi
Có một nỗ lực để nâng cao môn TOÁN và đó là một tập hợp các câu hỏi về kiến thức TOÁN liên quan đến các chủ đề khác nhau có sẵn trong tất cả các loại kỳ thi cạnh tranh như SSC, IBPS Clerk, IBPS PO, RBI Assistant, IBPS SO, RRB, CTET, TET, BED, Có thể chứng minh là quan trọng đối với SCRA, UPSC và nhiều kỳ thi cạnh tranh tương tự khác.
Chủ Đề Thủ Thuật Toán Học
01.Hệ thống số (संख्या पद्धति)
02.Đơn giản hóa (सरलीकरण)
03.Phân số (भिन्न)
04. Căn bậc hai và căn bậc ba (वर्गमूल और घनमूल)
05.Số mũ và căn (घातांक एवं करणी)
06.Bội chung nhỏ nhất và HCF (लघुत्तम समापवर्तक और महत्तम समापवर्त् य)
07.Tỷ lệ phần trăm (प्रतिशत)
08.Giảm giá (बट्टा)
09.lãi lỗ (लाभ हानि)
10.Trung bình (औसत)
11. Tỷ lệ và Tỷ lệ (अनुपात एवं समानुपात)
12.Hỗn hợp (मिश्रण)
13.Các câu hỏi liên quan đến tuổi tác (आयु सम्बन्धी प्रश्न)
14.Công việc và thời gian (काम समय)
15. Đường ống và bể chứa (पाईप एवं टंकी)
16.Vận tốc thời gian và quãng đường (चाल समय दूरी)
17.Tàu hỏa (रेलगाडी)
18.Câu hỏi trên sông (नदी नाव संबन्धी प्रश्न)
19. Lãi đơn (साधारण ब्याज)
20. Lãi kép (चक्रवृद्धि ब्याज)
21.Khu vực (क्षेत्रफल)
22.Tập (आयतन)
23.Đại số (बीजगणित)
24. Lượng giác (त्रिकोणमिति)
25. Chiều cao và khoảng cách (ऊंचाई एवं दूरी)
26. hình học tọa độ (निर्देशांक ज्यामिति)
27.Bảng và đồ thị (सारणी एवं ग्राफ)
28. Hệ thống xích (श्रंखला)
29. Đa dạng (विविध)
Có một nỗ lực để nâng cao môn TOÁN và đó là một tập hợp các câu hỏi về kiến thức TOÁN liên quan đến các chủ đề khác nhau có sẵn trong tất cả các loại kỳ thi cạnh tranh như SSC, IBPS Clerk, IBPS PO, RBI Assistant, IBPS SO, RRB, CTET, TET, BED, Có thể chứng minh là quan trọng đối với SCRA, UPSC và nhiều kỳ thi cạnh tranh tương tự khác.
Chủ Đề Thủ Thuật Toán Học
01.Hệ thống số (संख्या पद्धति)
02.Đơn giản hóa (सरलीकरण)
03.Phân số (भिन्न)
04. Căn bậc hai và căn bậc ba (वर्गमूल और घनमूल)
05.Số mũ và căn (घातांक एवं करणी)
06.Bội chung nhỏ nhất và HCF (लघुत्तम समापवर्तक और महत्तम समापवर्त् य)
07.Tỷ lệ phần trăm (प्रतिशत)
08.Giảm giá (बट्टा)
09.lãi lỗ (लाभ हानि)
10.Trung bình (औसत)
11. Tỷ lệ và Tỷ lệ (अनुपात एवं समानुपात)
12.Hỗn hợp (मिश्रण)
13.Các câu hỏi liên quan đến tuổi tác (आयु सम्बन्धी प्रश्न)
14.Công việc và thời gian (काम समय)
15. Đường ống và bể chứa (पाईप एवं टंकी)
16.Vận tốc thời gian và quãng đường (चाल समय दूरी)
17.Tàu hỏa (रेलगाडी)
18.Câu hỏi trên sông (नदी नाव संबन्धी प्रश्न)
19. Lãi đơn (साधारण ब्याज)
20. Lãi kép (चक्रवृद्धि ब्याज)
21.Khu vực (क्षेत्रफल)
22.Tập (आयतन)
23.Đại số (बीजगणित)
24. Lượng giác (त्रिकोणमिति)
25. Chiều cao và khoảng cách (ऊंचाई एवं दूरी)
26. hình học tọa độ (निर्देशांक ज्यामिति)
27.Bảng và đồ thị (सारणी एवं ग्राफ)
28. Hệ thống xích (श्रंखला)
29. Đa dạng (विविध)
Xem thêm