Tổng quan Weight Units Converter
Việc chuyển đổi một đơn vị trọng lượng sang một đơn vị trọng lượng khác giờ đây trở nên dễ dàng và đơn giản với ứng dụng chuyển đổi đơn vị trọng lượng này.
Bộ chuyển đổi trọng lượng này cung cấp chín đơn vị trọng lượng chính. Các đơn vị này là Tấn, Kilôgam, Gam, Miligam, microgam, Đá, Bảng Anh, Ounce và tấn Imperial.
Cách sử dụng ứng dụng này thực sự đơn giản và dễ dàng, bạn chỉ cần nhập giá trị mà bạn muốn chuyển đổi từ đơn vị trọng lượng này sang đơn vị trọng lượng khác. Sau khi giá trị được chèn vào, bạn chỉ cần chọn đơn vị chuyển đổi trọng lượng mà bạn muốn chuyển đổi đơn vị trọng lượng này.
Ngay khi bạn nhập giá trị và chọn đơn vị trọng lượng, ứng dụng sẽ tự động hiển thị quy đổi trong chưa đầy một giây.
Các tìm kiếm phổ biến trên ứng dụng chuyển đổi trọng lượng này:
- Tấn sang ounce
- Tấn thành đá
- Tấn đến gam
- Cân Anh đến miligam
- Ounce đến tấn
- Ounce để miligam
- Miligam để Ounce
- Miligam sang pound
- Miligam sang tấn
- Kilôgam đến microgam
- Kilôgam đến đá
- Kilôgam sang ounce
- Gam sang tấn
- Gram đến microgam
- Gram thành đá
- Tấn sang Kilôgam
- Cân Anh để Gam
- Đổi từ pounds sang kg
- Bảng Anh để Ounce
- Bảng thành đá
- Cân Anh để Tấn
- Ounce để Gam
- Ounce để Kilôgam
- Ounce để Bảng Anh
- Gam sang Kilôgam
- Kilôgam sang Gam
- Gam sang Miligam
- Gam để Ounce
- Gam sang Bảng Anh
- Kilôgam sang Miligam
- Kilôgam sang Bảng Anh
- Kilôgam sang Tấn
- Miligam sang Gam
- Miligam sang Kilôgam
- Miligam để Microgam
Trong số các tìm kiếm phổ biến về quy đổi cân nặng, các tìm kiếm phổ biến nhất trên ứng dụng này như sau:
- Kilôgam sang Gam
Những đơn vị trọng lượng, Kilôgam và Gam này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Giá trị của 1 gam bằng 0,001 Kilôgam và giá trị của 1 KG bằng 1000 gam. Việc chuyển đổi này rất đơn giản nhưng để tiết kiệm thời gian, bạn luôn có thể sử dụng ứng dụng chuyển đổi Kilôgam sang gam hoàn toàn miễn phí của chúng tôi.
- Kilôgam và Bảng Anh
Hai đơn vị trọng lượng này cũng rất phổ biến. Nhiều quốc gia ưa chuộng Kilôgam làm đơn vị đo trọng lượng chính, đồng thời, nhiều quốc gia khác lại thích Bảng Anh để đo trọng lượng. Việc chuyển đổi từ KG sang pound và Pound sang kilogam thực sự đơn giản. 1 KG bằng 2,2 pound và 1 pound bằng 0,453592 KG.
- Gam sang Miligam
Gam sang Miligam (mg) là một đơn vị chuyển đổi trọng lượng được sử dụng rộng rãi khác. Cả hai đơn vị này đều được sử dụng để đo trọng lượng của các mặt hàng thực phẩm. Giá trị của 1 gam bằng 1000 miligam và 1 miligam bằng 0,001 gam.
- Gam để Ounce
Đơn vị Gram và Ounce được sử dụng để đo trọng lượng của các thực phẩm tương đối nhỏ hơn, đặc biệt là thực phẩm dùng cho mục đích nấu nướng. Để chuyển đổi Gam sang Ounce, bạn nên nhân giá trị bạn muốn chuyển đổi với 0,035274. Để chuyển đổi Ounce sang Gam, bạn nên nhân giá trị với 28,3495.
Bộ chuyển đổi trọng lượng này cung cấp chín đơn vị trọng lượng chính. Các đơn vị này là Tấn, Kilôgam, Gam, Miligam, microgam, Đá, Bảng Anh, Ounce và tấn Imperial.
Cách sử dụng ứng dụng này thực sự đơn giản và dễ dàng, bạn chỉ cần nhập giá trị mà bạn muốn chuyển đổi từ đơn vị trọng lượng này sang đơn vị trọng lượng khác. Sau khi giá trị được chèn vào, bạn chỉ cần chọn đơn vị chuyển đổi trọng lượng mà bạn muốn chuyển đổi đơn vị trọng lượng này.
Ngay khi bạn nhập giá trị và chọn đơn vị trọng lượng, ứng dụng sẽ tự động hiển thị quy đổi trong chưa đầy một giây.
Các tìm kiếm phổ biến trên ứng dụng chuyển đổi trọng lượng này:
- Tấn sang ounce
- Tấn thành đá
- Tấn đến gam
- Cân Anh đến miligam
- Ounce đến tấn
- Ounce để miligam
- Miligam để Ounce
- Miligam sang pound
- Miligam sang tấn
- Kilôgam đến microgam
- Kilôgam đến đá
- Kilôgam sang ounce
- Gam sang tấn
- Gram đến microgam
- Gram thành đá
- Tấn sang Kilôgam
- Cân Anh để Gam
- Đổi từ pounds sang kg
- Bảng Anh để Ounce
- Bảng thành đá
- Cân Anh để Tấn
- Ounce để Gam
- Ounce để Kilôgam
- Ounce để Bảng Anh
- Gam sang Kilôgam
- Kilôgam sang Gam
- Gam sang Miligam
- Gam để Ounce
- Gam sang Bảng Anh
- Kilôgam sang Miligam
- Kilôgam sang Bảng Anh
- Kilôgam sang Tấn
- Miligam sang Gam
- Miligam sang Kilôgam
- Miligam để Microgam
Trong số các tìm kiếm phổ biến về quy đổi cân nặng, các tìm kiếm phổ biến nhất trên ứng dụng này như sau:
- Kilôgam sang Gam
Những đơn vị trọng lượng, Kilôgam và Gam này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Giá trị của 1 gam bằng 0,001 Kilôgam và giá trị của 1 KG bằng 1000 gam. Việc chuyển đổi này rất đơn giản nhưng để tiết kiệm thời gian, bạn luôn có thể sử dụng ứng dụng chuyển đổi Kilôgam sang gam hoàn toàn miễn phí của chúng tôi.
- Kilôgam và Bảng Anh
Hai đơn vị trọng lượng này cũng rất phổ biến. Nhiều quốc gia ưa chuộng Kilôgam làm đơn vị đo trọng lượng chính, đồng thời, nhiều quốc gia khác lại thích Bảng Anh để đo trọng lượng. Việc chuyển đổi từ KG sang pound và Pound sang kilogam thực sự đơn giản. 1 KG bằng 2,2 pound và 1 pound bằng 0,453592 KG.
- Gam sang Miligam
Gam sang Miligam (mg) là một đơn vị chuyển đổi trọng lượng được sử dụng rộng rãi khác. Cả hai đơn vị này đều được sử dụng để đo trọng lượng của các mặt hàng thực phẩm. Giá trị của 1 gam bằng 1000 miligam và 1 miligam bằng 0,001 gam.
- Gam để Ounce
Đơn vị Gram và Ounce được sử dụng để đo trọng lượng của các thực phẩm tương đối nhỏ hơn, đặc biệt là thực phẩm dùng cho mục đích nấu nướng. Để chuyển đổi Gam sang Ounce, bạn nên nhân giá trị bạn muốn chuyển đổi với 0,035274. Để chuyển đổi Ounce sang Gam, bạn nên nhân giá trị với 28,3495.
Xem thêm