Tổng quan Sách thuật ngữ địa chất
Sách thuật ngữ địa chất
============================
Thuật ngữ địa chất Sách trực tuyến tất cả các ngôn ngữ
=========================
Dưới đây là bảng thuật ngữ các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong địa chất:
Đá nền: Đá rắn làm nền cho đất, trầm tích hoặc các vật liệu rời rạc khác.
Hóa thạch: Phần còn lại được bảo tồn hoặc dấu vết của các sinh vật cổ xưa được tìm thấy trong đá.
Đá Igneous: Đá được hình thành từ quá trình làm mát và đông đặc magma nóng chảy.
Đá trầm tích: Đá được hình thành từ sự tích tụ và hóa thạch của trầm tích, chẳng hạn như cát, bùn hoặc vật liệu hữu cơ.
Đá biến chất: Đá đã trải qua quá trình biến đổi do nhiệt độ cao, áp suất hoặc phản ứng hóa học.
Strata: Các lớp hoặc lớp đá hoặc trầm tích.
Đứt gãy: Vết đứt gãy hoặc đứt gãy trong lớp vỏ Trái đất nơi đã xảy ra chuyển động.
Nếp gấp: Một khúc cua hoặc đường cong trong các lớp đá do lực kiến tạo.
Kiến tạo mảng: Lý thuyết cho rằng thạch quyển của Trái đất được chia thành các mảng rắn di chuyển và tương tác với nhau.
Khoáng chất: Một chất rắn vô cơ, tự nhiên có thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể cụ thể.
Thang đo độ cứng Mohs: Thang điểm từ 1 đến 10 xếp hạng các khoáng chất dựa trên độ cứng tương đối của chúng, với 1 là mềm nhất (talc) và 10 là cứng nhất (kim cương).
Xói mòn: Quá trình bào mòn hoặc vận chuyển đất, trầm tích hoặc đá bởi các lực lượng tự nhiên, chẳng hạn như nước, gió hoặc sông băng.
Lắng đọng: Quá trình trầm tích hoặc các hạt được đặt xuống hoặc tích tụ.
Địa tầng: Nghiên cứu về các lớp đá (tầng) và sự hình thành, sắp xếp và giải thích của chúng.
Địa thời gian: Nghiên cứu xác định tuổi của đá, khoáng chất và các sự kiện địa chất.
Núi lửa: Một lỗ thông hơi hoặc lỗ mở trong lớp vỏ Trái đất mà qua đó đá, khí và tro nóng chảy được đẩy lên bề mặt.
Thang thời gian địa chất: Dòng thời gian phân chia lịch sử Trái đất thành các khoảng thời gian chính, bao gồm các niên đại, kỷ nguyên, thời kỳ và kỷ nguyên.
Bản đồ địa chất: Bản đồ thể hiện sự phân bố và đặc điểm của các đơn vị đá và các đặc điểm địa chất trong một khu vực cụ thể.
Năng lượng địa nhiệt: Năng lượng bắt nguồn từ sức nóng bên trong lớp vỏ Trái đất, thường được sử dụng cho mục đích phát điện hoặc sưởi ấm.
Cổ sinh vật học: Nghiên cứu các dạng sống cổ đại dựa trên hóa thạch.
Bảng thuật ngữ này cung cấp một điểm khởi đầu để hiểu các thuật ngữ chính trong địa chất, nhưng lĩnh vực này rất rộng và có nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác được các nhà địa chất sử dụng tùy thuộc vào lĩnh vực trọng tâm của họ.
============================
Thuật ngữ địa chất Sách trực tuyến tất cả các ngôn ngữ
=========================
Dưới đây là bảng thuật ngữ các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong địa chất:
Đá nền: Đá rắn làm nền cho đất, trầm tích hoặc các vật liệu rời rạc khác.
Hóa thạch: Phần còn lại được bảo tồn hoặc dấu vết của các sinh vật cổ xưa được tìm thấy trong đá.
Đá Igneous: Đá được hình thành từ quá trình làm mát và đông đặc magma nóng chảy.
Đá trầm tích: Đá được hình thành từ sự tích tụ và hóa thạch của trầm tích, chẳng hạn như cát, bùn hoặc vật liệu hữu cơ.
Đá biến chất: Đá đã trải qua quá trình biến đổi do nhiệt độ cao, áp suất hoặc phản ứng hóa học.
Strata: Các lớp hoặc lớp đá hoặc trầm tích.
Đứt gãy: Vết đứt gãy hoặc đứt gãy trong lớp vỏ Trái đất nơi đã xảy ra chuyển động.
Nếp gấp: Một khúc cua hoặc đường cong trong các lớp đá do lực kiến tạo.
Kiến tạo mảng: Lý thuyết cho rằng thạch quyển của Trái đất được chia thành các mảng rắn di chuyển và tương tác với nhau.
Khoáng chất: Một chất rắn vô cơ, tự nhiên có thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể cụ thể.
Thang đo độ cứng Mohs: Thang điểm từ 1 đến 10 xếp hạng các khoáng chất dựa trên độ cứng tương đối của chúng, với 1 là mềm nhất (talc) và 10 là cứng nhất (kim cương).
Xói mòn: Quá trình bào mòn hoặc vận chuyển đất, trầm tích hoặc đá bởi các lực lượng tự nhiên, chẳng hạn như nước, gió hoặc sông băng.
Lắng đọng: Quá trình trầm tích hoặc các hạt được đặt xuống hoặc tích tụ.
Địa tầng: Nghiên cứu về các lớp đá (tầng) và sự hình thành, sắp xếp và giải thích của chúng.
Địa thời gian: Nghiên cứu xác định tuổi của đá, khoáng chất và các sự kiện địa chất.
Núi lửa: Một lỗ thông hơi hoặc lỗ mở trong lớp vỏ Trái đất mà qua đó đá, khí và tro nóng chảy được đẩy lên bề mặt.
Thang thời gian địa chất: Dòng thời gian phân chia lịch sử Trái đất thành các khoảng thời gian chính, bao gồm các niên đại, kỷ nguyên, thời kỳ và kỷ nguyên.
Bản đồ địa chất: Bản đồ thể hiện sự phân bố và đặc điểm của các đơn vị đá và các đặc điểm địa chất trong một khu vực cụ thể.
Năng lượng địa nhiệt: Năng lượng bắt nguồn từ sức nóng bên trong lớp vỏ Trái đất, thường được sử dụng cho mục đích phát điện hoặc sưởi ấm.
Cổ sinh vật học: Nghiên cứu các dạng sống cổ đại dựa trên hóa thạch.
Bảng thuật ngữ này cung cấp một điểm khởi đầu để hiểu các thuật ngữ chính trong địa chất, nhưng lĩnh vực này rất rộng và có nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác được các nhà địa chất sử dụng tùy thuộc vào lĩnh vực trọng tâm của họ.
Xem thêm